Cộng đồng Lý Sơn

Diễn Đàn Lý Sơn chính thức mang tên LYSON.ORG
30 từ tiếng Anh đẹp nhất 3l0_1210

***Hãy giới thiệu đến bạn bè nhé các bạn ***

Gõ Tiếng Việt có dấu khi tham gia diễn đàn
Cộng đồng Lý Sơn

Diễn Đàn Lý Sơn chính thức mang tên LYSON.ORG
30 từ tiếng Anh đẹp nhất 3l0_1210

***Hãy giới thiệu đến bạn bè nhé các bạn ***

Gõ Tiếng Việt có dấu khi tham gia diễn đàn

You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

130 từ tiếng Anh đẹp nhất Empty 30 từ tiếng Anh đẹp nhất Wed Jul 18, 2012 4:53 pm

minhsang

minhsang
Thành Viên Tích Cực
Thành Viên Tích Cực
Các Bạn thân mến,một tổ chức đào tạo Tiếng Anh uy tín đã mở cuộc bình chọn 70 từ đẹp nhất trong Tiếng Anh. Cuộc bình chọn đã diễn ra trên 102 nước với 40.000 người tham gia. Kết quả, từ "Mother" (người mẹ) đứng đầu danh sách. Theo một thành viên tham gia bình chọn, từ "Mother" không chỉ có nghĩa là mẹ, mà khi trở thành động từ, nó mang nghĩa "chăm sóc, nuôi dạy ai hay cái gì như một người mẹ" và "đối xử tốt, chu đáo" với ai đó.

mother

Dưới đây là danh sách "30 từ Tiếng Anh đẹp nhất" :

1. MOTHER: Người mẹ

2. PASSION: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ

3. SMILE: Nụ cười

4. LOVE: Tình yêu

5. ETERNITY: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử

6. FANTASTIC: Kỳ quái, lạ thường, người lập dị

7. DESTINY: Định mệnh, số phận

8. FREEDOM: Tự do

9. LIBERTY: Quyền tự do

10. TRANQUILLITY: Sự thanh bình

11. PEACE: Hòa bình

12. BLOSSOM: Hoa; sự hứa hẹn, niềm hy vọng (nghĩa bóng)

13. SUNSHINE: Ánh nắng, sự hân hoan

14. SWEETHEART: Người yêu, người tình

15. GORGEOUS: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ

16. CHERISH: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)

17. ENTHUSIASM: Sự hăng say, nhiệt tình

18. HOPE: Hy vọng

19. GRACE: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)

20. RAINBOW: Cầu vồng

21. BLUE: Màu xanh

22. SUNFLOWER: Cây hướng dương

23. TWINKLE: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)

24. SERENDIPITY: Khả năng cầu may

25. BLISS: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất

26. LULLABY: Bài hát ru con

27. SOPHISTICATED: Tinh vi, sành diệu

28. RENAISSANCE: Sự phục hưng

29. CUTE: Sắc sảo, tinh khôn

30. COSY: Ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.

Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt !

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]